Sự khác biệt giữa ASTM A529 & A572

Pin
Send
Share
Send

Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ tiêu chuẩn hóa, trong số những thứ khác, thành phần và tính chất cơ học của thép. Trong khi nhiều dạng thép sở hữu các thành phần tương tự nhau, chẳng hạn như A529 và A572, sự khác biệt tương đối nhỏ về số lượng các nguyên tố cụ thể là đủ để làm cho thép có các tính chất cơ học khác nhau, và do đó, các ứng dụng khác nhau.

ASTM A529 và A572 đều là thép chất lượng cao.

Hóa học

Về mặt hóa học, A529 và A572 có thành phần nguyên tố rất giống nhau. A572 có hàm lượng carbon khoảng 0,21%, hàm lượng mangan là 1,35%, hàm lượng phốt pho là 0,04%, hàm lượng silic là 3% và hàm lượng lưu huỳnh là 0,05%. So sánh, thép A529 có hàm lượng 0,27%, hàm lượng mangan là 1,2%, hàm lượng phốt pho là 0,04% và hàm lượng lưu huỳnh là 0,05%. Ngoài ra, A529 có thêm đồng (.2 phần trăm) và thiếu silicon.

Tính chất cơ học

Về mặt cơ học, A572 và A529 rất giống nhau. A572 có độ bền kéo hoặc phá vỡ tối đa là 60.200 pound mỗi inch vuông, cường độ kéo của 42.100 psi và mô đun cắt là 11.600 ksi. A529 sở hữu độ bền kéo tối đa 72.500 psi, cường độ kéo đứt là 42.100 psi và mô đun cắt là 11.600 ksi. Độ bền kéo cuối cùng bổ sung một phần là do bổ sung đồng và hàm lượng carbon cao hơn một chút của A572.

Công dụng

Với tính chất hóa học tương tự và tính chất cơ học gần như giống hệt nhau, thép A529 và A572 được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các ứng dụng. Cả hai loại thép thường có sẵn ở dạng tấm và dạng thanh. Bởi vì cả hai loại thép có thể dễ dàng hàn và tán đinh, chúng thường được sử dụng trong việc xây dựng các tòa nhà, cầu và các cấu trúc khác.

Pin
Send
Share
Send